STT | Công việc | Có | Không | Ghi chú |
A | Kiểm tra môi trường chung của tủ rack Exadata X4 |
|
|
|
1 | Quạt thổi phía trước đang hoạt động |
|
|
|
2 | Điều hòa Inrow 3 đang hoạt động |
|
|
|
3 | Nhiệt độ mặt trước tủ rack |
|
|
|
4 | Độ ẩm mặt trước tủ rack |
|
|
|
5 | Nhiệt độ mặt sau tủ rack |
|
|
|
6 | Độ ẩm mặt sau tủ rack |
|
|
|
7 | Nguồn điện của PDUA |
|
|
|
a | A1 có nguồn |
|
|
|
b | A2 có nguồn |
|
|
|
c | A3 có nguồn |
|
|
|
8 | Nguồn điện của PDUB |
|
|
|
a | A1 có nguồn |
|
|
|
b | A2 có nguồn |
|
|
|
c | A3 có nguồn |
|
|
|
B | Kiểm tra hoạt động của thiết bị mặt trước tủ rack (Từ dưới lên) |
|
|
|
I | Storage Server 1 (SN: 1440NM502U) |
|
|
|
1 | Đèn OK bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn FAN tắt |
|
|
|
3 | Đèn PS sáng |
|
|
|
4 | Đèn SP sáng |
|
|
|
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh |
|
|
|
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh |
|
|
|
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh |
|
|
|
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh |
|
|
|
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh |
|
|
|
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh |
|
|
|
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh |
|
|
|
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh |
|
|
|
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh |
|
|
|
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh |
|
|
|
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh |
|
|
|
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh |
|
|
|
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh |
|
|
|
II | Storage Server 2 (SN: 1440NM502V) |
|
|
|
1 | Đèn OK bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn FAN tắt |
|
|
|
3 | Đèn PS bật xanh |
|
|
|
4 | Đèn SP bật xanh |
|
|
|
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh |
|
|
|
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh |
|
|
|
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh |
|
|
|
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh |
|
|
|
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh |
|
|
|
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh |
|
|
|
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh |
|
|
|
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh |
|
|
|
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh |
|
|
|
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh |
|
|
|
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh |
|
|
|
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh |
|
|
|
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh |
|
|
|
III | Storage Server 3 (SN: 1440NM5035) |
|
|
|
1 | Đèn OK bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn FAN tắt |
|
|
|
3 | Đèn PS bật xanh |
|
|
|
4 | Đèn SP bật xanh |
|
|
|
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh |
|
|
|
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh |
|
|
|
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh |
|
|
|
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh |
|
|
|
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh |
|
|
|
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh |
|
|
|
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh |
|
|
|
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh |
|
|
|
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh |
|
|
|
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh |
|
|
|
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh |
|
|
|
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh |
|
|
|
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh |
|
|
|
IV | Storage Server 4 (SN: 1440NM502D) |
|
|
|
1 | Đèn OK bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn FAN tắt |
|
|
|
3 | Đèn PS bật xanh |
|
|
|
4 | Đèn SP bật xanh |
|
|
|
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh |
|
|
|
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh |
|
|
|
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh |
|
|
|
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh |
|
|
|
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh |
|
|
|
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh |
|
|
|
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh |
|
|
|
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh |
|
|
|
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh |
|
|
|
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh |
|
|
|
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh |
|
|
|
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh |
|
|
|
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh |
|
|
|
IV | Storage Server 4 (SN: 1440NM502D) |
|
|
|
1 | Đèn OK bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn FAN tắt |
|
|
|
3 | Đèn PS bật xanh |
|
|
|
4 | Đèn SP bật xanh |
|
|
|
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh |
|
|
|
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh |
|
|
|
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh |
|
|
|
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh |
|
|
|
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh |
|
|
|
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh |
|
|
|
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh |
|
|
|
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh |
|
|
|
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh |
|
|
|
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh |
|
|
|
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh |
|
|
|
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh |
|
|
|
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh |
|
|
|
V | Storage Server 5 (SN: 1440NM502Y) |
|
|
|
1 | Đèn OK bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn FAN tắt |
|
|
|
3 | Đèn PS bật xanh |
|
|
|
4 | Đèn SP bật xanh |
|
|
|
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh |
|
|
|
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh |
|
|
|
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh |
|
|
|
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh |
|
|
|
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh |
|
|
|
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh |
|
|
|
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh |
|
|
|
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh |
|
|
|
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh |
|
|
|
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh |
|
|
|
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh |
|
|
|
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh |
|
|
|
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh |
|
|
|
VI | Storage Server 6 (SN: 1440NM502G) |
|
|
|
1 | Đèn OK bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn FAN tắt |
|
|
|
3 | Đèn PS bật xanh |
|
|
|
4 | Đèn SP bật xanh |
|
|
|
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh |
|
|
|
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh |
|
|
|
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh |
|
|
|
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh |
|
|
|
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh |
|
|
|
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh |
|
|
|
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh |
|
|
|
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh |
|
|
|
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh |
|
|
|
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh |
|
|
|
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh |
|
|
|
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh |
|
|
|
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh |
|
|
|
VII | Storage Server 7 (SN: 1440NM502E) |
|
|
|
1 | Đèn OK bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn FAN tắt |
|
|
|
3 | Đèn PS bật xanh |
|
|
|
4 | Đèn SP bật xanh |
|
|
|
5 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh |
|
|
|
6 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh |
|
|
|
7 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh |
|
|
|
8 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh |
|
|
|
9 | Đèn HDD Slot 4 bật xanh |
|
|
|
10 | Đèn HDD Slot 5 bật xanh |
|
|
|
11 | Đèn HDD Slot 6 bật xanh |
|
|
|
12 | Đèn HDD Slot 7 bật xanh |
|
|
|
13 | Đèn HDD Slot 8 bật xanh |
|
|
|
14 | Đèn HDD Slot 9 bật xanh |
|
|
|
15 | Đèn HDD Slot 10 bật xanh |
|
|
|
16 | Đèn HDD Slot 11 bật xanh |
|
|
|
17 | Đèn HDD Slot 12 bật xanh |
|
|
|
VIII | Database Server 1 (SN: 1440NML06N) |
|
|
|
1 | Đèn OK bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn cảnh báo tắt |
|
|
|
3 | Đèn SP bật xanh |
|
|
|
4 | Đèn FAN tắt |
|
|
|
5 | Đèn PS tắt |
|
|
|
6 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh |
|
|
|
7 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh |
|
|
|
8 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh |
|
|
|
9 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh |
|
|
|
10 | Đèn BBU tắt |
|
|
|
IX | Database Server 2 (SN: 1433NML0XJ) |
|
|
|
1 | Đèn OK bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn cảnh báo tắt |
|
|
|
3 | Đèn SP bật xanh |
|
|
|
4 | Đèn FAN tắt |
|
|
|
5 | Đèn PS tắt |
|
|
|
6 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh |
|
|
|
7 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh |
|
|
|
8 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh |
|
|
|
9 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh |
|
|
|
10 | Đèn BBU tắt |
|
|
|
X | Database Server 3 (SN: 1440NML073) |
|
|
|
1 | Đèn OK bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn cảnh báo tắt |
|
|
|
3 | Đèn SP bật xanh |
|
|
|
4 | Đèn FAN tắt |
|
|
|
5 | Đèn PS tắt |
|
|
|
6 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh |
|
|
|
7 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh |
|
|
|
8 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh |
|
|
|
9 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh |
|
|
|
10 | Đèn BBU tắt |
|
|
|
XI | Database Server 4 (SN: 1440NML01Y) |
|
|
|
1 | Đèn OK bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn cảnh báo tắt |
|
|
|
3 | Đèn SP bật xanh |
|
|
|
4 | Đèn FAN tắt |
|
|
|
5 | Đèn PS tắt |
|
|
|
6 | Đèn HDD Slot 0 bật xanh |
|
|
|
7 | Đèn HDD Slot 1 bật xanh |
|
|
|
8 | Đèn HDD Slot 2 bật xanh |
|
|
|
9 | Đèn HDD Slot 3 bật xanh |
|
|
|
10 | Đèn BBU tắt |
|
|
|
C | Kiểm tra hoạt động của thiết bị ở mặt sau tủ rack (Từ dưới lên) |
|
|
|
I | Storage Server 1 |
|
|
|
1 | Đèn nguồn trái bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn nguồn phải bật xanh |
|
|
|
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật |
|
|
|
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật |
|
|
|
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật |
|
|
|
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật |
|
|
|
7 | Đèn BBU tắt |
|
|
|
II | Storage Server 2 |
|
|
|
1 | Đèn nguồn trái bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn nguồn phải bật xanh |
|
|
|
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật |
|
|
|
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật |
|
|
|
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật |
|
|
|
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật |
|
|
|
7 | Đèn BBU tắt |
|
|
|
III | Storage Server 3 |
|
|
|
1 | Đèn nguồn trái bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn nguồn phải bật xanh |
|
|
|
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật |
|
|
|
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật |
|
|
|
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật |
|
|
|
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật |
|
|
|
7 | Đèn BBU tắt |
|
|
|
IV | Storage Server 4 |
|
|
|
1 | Đèn nguồn trái bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn nguồn phải bật xanh |
|
|
|
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật |
|
|
|
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật |
|
|
|
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật |
|
|
|
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật |
|
|
|
7 | Đèn BBU tắt |
|
|
|
V | Storage Server 5 |
|
|
|
1 | Đèn nguồn trái bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn nguồn phải bật xanh |
|
|
|
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật |
|
|
|
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật |
|
|
|
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật |
|
|
|
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật |
|
|
|
7 | Đèn BBU tắt |
|
|
|
VI | Storage Server 6 |
|
|
|
1 | Đèn nguồn trái bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn nguồn phải bật xanh |
|
|
|
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật |
|
|
|
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật |
|
|
|
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật |
|
|
|
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật |
|
|
|
7 | Đèn BBU tắt |
|
|
|
VII | Storage Server 7 |
|
|
|
1 | Đèn nguồn trái bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn nguồn phải bật xanh |
|
|
|
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật |
|
|
|
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật |
|
|
|
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật |
|
|
|
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật |
|
|
|
7 | Đèn BBU tắt |
|
|
|
VIII | Database Server 1 |
|
|
|
1 | Đèn nguồn trái bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn nguồn phải bật xanh |
|
|
|
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật |
|
|
|
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật |
|
|
|
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật |
|
|
|
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật |
|
|
|
7 | Đèn cổng mạng Net1 bật |
|
|
|
8 | Đèn cổng mạng Net2 bật |
|
|
|
9 | Đèn cổng mạng Net3 bật |
|
|
|
IX | Database Server 2 |
|
|
|
1 | Đèn nguồn trái bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn nguồn phải bật xanh |
|
|
|
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật |
|
|
|
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật |
|
|
|
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật |
|
|
|
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật |
|
|
|
7 | Đèn cổng mạng Net1 bật |
|
|
|
8 | Đèn cổng mạng Net2 bật |
|
|
|
9 | Đèn cổng mạng Net3 bật |
|
|
|
X | Database Server 3 |
|
|
|
1 | Đèn nguồn trái bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn nguồn phải bật xanh |
|
|
|
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật |
|
|
|
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật |
|
|
|
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật |
|
|
|
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật |
|
|
|
7 | Đèn cổng mạng Net1 bật |
|
|
|
8 | Đèn cổng mạng Net2 bật |
|
|
|
9 | Đèn cổng mạng Net3 bật |
|
|
|
XI | Database Server 4 |
|
|
|
1 | Đèn nguồn trái bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn nguồn phải bật xanh |
|
|
|
3 | Đèn cổng Infiniband trên bật |
|
|
|
4 | Đèn cổng Infiniband dưói bật |
|
|
|
5 | Đèn cổng mạng Mgmt bật |
|
|
|
6 | Đèn cổng mạng Net0 bật |
|
|
|
7 | Đèn cổng mạng Net1 bật |
|
|
|
8 | Đèn cổng mạng Net2 bật |
|
|
|
9 | Đèn cổng mạng Net3 bật |
|
|
|
XI | Infiniband Switch (dưói) |
|
|
|
1 | Đèn OK bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn cảnh báo tắt |
|
|
|
3 | Đèn cổng mạng Mgmt bật |
|
|
|
4 | Đèn cổng Infiniband 8A bật |
|
|
|
5 | Đèn cổng Infiniband 9A bật |
|
|
|
6 | Đèn cổng Infiniband 10A bật |
|
|
|
7 | Đèn cổng Infiniband 11A bật |
|
|
|
8 | Đèn cổng Infiniband 13A bật |
|
|
|
9 | Đèn cổng Infiniband 14A bật |
|
|
|
10 | Đèn cổng Infiniband 15A bật |
|
|
|
11 | Đèn cổng Infiniband 16A bật |
|
|
|
12 | Đèn cổng Infiniband 17A bật |
|
|
|
13 | Đèn cổng Infiniband 8B bật |
|
|
|
14 | Đèn cổng Infiniband 9B bật |
|
|
|
15 | Đèn cổng Infiniband 10B bật |
|
|
|
16 | Đèn cổng Infiniband 11B bật |
|
|
|
17 | Đèn cổng Infiniband 12B bật |
|
|
|
18 | Đèn cổng Infiniband 13B bật |
|
|
|
19 | Đèn cổng Infiniband 14B bật |
|
|
|
20 | Đèn cổng Infiniband 15B bật |
|
|
|
21 | Đèn cổng Infiniband 16B bật |
|
|
|
22 | Đèn cổng Infiniband 17B bật |
|
|
|
XII | Management Switch (Cisco) |
|
|
|
1 | Đèn PS1 bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn PS2 bật xanh |
|
|
|
3 | Đèn FAN bật xanh |
|
|
|
4 | Đèn Status bật xanh |
|
|
|
XI | Infiniband Switch (trên) |
|
|
|
1 | Đèn OK bật xanh |
|
|
|
2 | Đèn cảnh báo tắt |
|
|
|
3 | Đèn cổng mạng Mgmt bật |
|
|
|
4 | Đèn cổng Infiniband 8A bật |
|
|
|
5 | Đèn cổng Infiniband 9A bật |
|
|
|
6 | Đèn cổng Infiniband 10A bật |
|
|
|
7 | Đèn cổng Infiniband 11A bật |
|
|
|
8 | Đèn cổng Infiniband 13A bật |
|
|
|
9 | Đèn cổng Infiniband 14A bật |
|
|
|
10 | Đèn cổng Infiniband 15A bật |
|
|
|
11 | Đèn cổng Infiniband 16A bật |
|
|
|
12 | Đèn cổng Infiniband 17A bật |
|
|
|
13 | Đèn cổng Infiniband 8B bật |
|
|
|
14 | Đèn cổng Infiniband 9B bật |
|
|
|
15 | Đèn cổng Infiniband 10B bật |
|
|
|
16 | Đèn cổng Infiniband 11B bật |
|
|
|
17 | Đèn cổng Infiniband 12B bật |
|
|
|
18 | Đèn cổng Infiniband 13B bật |
|
|
|
19 | Đèn cổng Infiniband 14B bật |
|
|
|
20 | Đèn cổng Infiniband 15B bật |
|
|
|
21 | Đèn cổng Infiniband 16B bật |
|
|
|
22 | Đèn cổng Infiniband 17B bật |
|
|
|
D | Kiểm tra trên phần mềm |
|
|
|
I | Storage Server 1 (SN: 1440NM502U) |
|
|
|
1 | Login được từ xa |
|
|
|
2 | Phiên bản phần mềm |
|
|
|
3 | Thời gian hoạt động không ngừng |
|
|
|
4 | Dịch vụ cellsrv có trạng thái running |
|
|
|
5 | Dịch vụ rs có trạng thái running |
|
|
|
6 | Dịch vụ ms có trạng thái running |
|
|
|
7 | Số processor hoạt động là 24 |
|
|
|
8 | Dung lượng RAM hoạt động là 98757056 kB |
|
|
|
9 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
10 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
11 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal |
|
|
|
13 | Harddisk serial D75VLH có trạng thái normal |
|
|
|
14 | Harddisk serial D771JG có trạng thái normal |
|
|
|
15 | Harddisk serial D70WSH có trạng thái normal |
|
|
|
16 | Harddisk serial D70TWH có trạng thái normal |
|
|
|
17 | Harddisk serial D76TTG có trạng thái normal |
|
|
|
18 | Harddisk serial D7757G có trạng thái normal |
|
|
|
19 | Harddisk serial D771DG có trạng thái normal |
|
|
|
20 | Harddisk serial D76B7G có trạng thái normal |
|
|
|
21 | Harddisk serial D73W6H có trạng thái normal |
|
|
|
22 | Harddisk serial D5WY7G có trạng thái normal |
|
|
|
23 | Harddisk serial D774NG có trạng thái normal |
|
|
|
24 | Harddisk serial D6KDYG có trạng thái normal |
|
|
|
25 | Flash module serial 11000428107 có trạng thái normal |
|
|
|
26 | Flash module serial 11000428096 có trạng thái normal |
|
|
|
27 | Flash module serial 11000428439 có trạng thái normal |
|
|
|
28 | Flash module serial 11000428262 có trạng thái normal |
|
|
|
29 | Flash module serial 11000427936 có trạng thái normal |
|
|
|
30 | Flash module serial 11000428125 có trạng thái normal |
|
|
|
31 | Flash module serial 11000427905 có trạng thái normal |
|
|
|
32 | Flash module serial 11000428233 có trạng thái normal |
|
|
|
33 | Flash module serial 11000427317 có trạng thái normal |
|
|
|
34 | Flash module serial 11000427356 có trạng thái normal |
|
|
|
35 | Flash module serial 11000430654 có trạng thái normal |
|
|
|
36 | Flash module serial 11000431224 có trạng thái normal |
|
|
|
37 | Flash module serial 11000428497 có trạng thái normal |
|
|
|
38 | Flash module serial 11000428492 có trạng thái normal |
|
|
|
39 | Flash module serial 11000428607 có trạng thái normal |
|
|
|
40 | Flash module serial 11000428696 có trạng thái normal |
|
|
|
41 | Flashlog tên DBAVIEThnceladm01_FLASHLOG có kích thước 512M và có trạng thái normal |
|
|
|
42 | Flashcache tên DBAVIEThnceladm01_FLASHCACHE có dung lượng 2978.75G và trạng thái normal |
|
|
|
43 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
44 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
45 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
46 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
47 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
48 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
49 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
50 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
51 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
52 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
53 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
54 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
55 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_02_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
56 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_03_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
57 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_04_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
58 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_05_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
59 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_06_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
60 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_07_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
61 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_08_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
62 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_09_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
63 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_10_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
64 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_11_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
65 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
66 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
67 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
68 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
69 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
70 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
71 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
72 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
73 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
74 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
75 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
76 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm01 có trạng thái active |
|
|
|
II | Storage Server 2 (SN: 1440NM502V) |
|
|
|
1 | Login được từ xa |
|
|
|
2 | Phiên bản phần mềm |
|
|
|
3 | Thời gian hoạt động không ngừng |
|
|
|
4 | Dịch vụ cellsrv có trạng thái running |
|
|
|
5 | Dịch vụ rs có trạng thái running |
|
|
|
6 | Dịch vụ ms có trạng thái running |
|
|
|
7 | Số processor hoạt động là 24 |
|
|
|
8 | Dung lượng RAM hoạt động là 98757056 kB |
|
|
|
9 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
10 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
11 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal |
|
|
|
13 | Harddisk serial D75XUH có trạng thái normal |
|
|
|
14 | Harddisk serial D70W8H có trạng thái normal |
|
|
|
15 | Harddisk serial D75ZZH có trạng thái normal |
|
|
|
16 | Harddisk serial D710BH có trạng thái normal |
|
|
|
17 | Harddisk serial D73RWH có trạng thái normal |
|
|
|
18 | Harddisk serial D7399H có trạng thái normal |
|
|
|
19 | Harddisk serial D70UWH có trạng thái normal |
|
|
|
20 | Harddisk serial D744HH có trạng thái normal |
|
|
|
21 | Harddisk serial D710SH có trạng thái normal |
|
|
|
22 | Harddisk serial D745GH có trạng thái normal |
|
|
|
23 | Harddisk serial D73ZSH có trạng thái normal |
|
|
|
24 | Harddisk serial D70KHH có trạng thái normal |
|
|
|
25 | Flash module serial 11000429831 có trạng thái normal |
|
|
|
26 | Flash module serial 11000429819 có trạng thái normal |
|
|
|
27 | Flash module serial 11000427334 có trạng thái normal |
|
|
|
28 | Flash module serial 11000426572 có trạng thái normal |
|
|
|
29 | Flash module serial 11000430243 có trạng thái normal |
|
|
|
30 | Flash module serial 11000430348 có trạng thái normal |
|
|
|
31 | Flash module serial 11000430456 có trạng thái normal |
|
|
|
32 | Flash module serial 11000430462 có trạng thái normal |
|
|
|
33 | Flash module serial 11000429605 có trạng thái normal |
|
|
|
34 | Flash module serial 11000429627 có trạng thái normal |
|
|
|
35 | Flash module serial 11000430267 có trạng thái normal |
|
|
|
36 | Flash module serial 11000430290 có trạng thái normal |
|
|
|
37 | Flash module serial 11000420362 có trạng thái normal |
|
|
|
38 | Flash module serial 11000419730 có trạng thái normal |
|
|
|
39 | Flash module serial 11000420066 có trạng thái normal |
|
|
|
40 | Flash module serial 11000420122 có trạng thái normal |
|
|
|
41 | Flashlog tên DBAVIEThnceladm02_FLASHLOG có kích thước 512M và có trạng thái normal |
|
|
|
42 | Flashcache tên DBAVIEThnceladm02_FLASHCACHE có dung lượng 2978.75G và trạng thái normal |
|
|
|
43 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
44 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
45 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
46 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
47 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
48 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
49 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
50 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
51 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
52 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
53 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
54 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
55 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_02_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
56 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_03_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
57 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_04_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
58 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_05_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
59 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_06_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
60 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_07_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
61 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_08_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
62 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_09_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
63 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_10_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
64 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_11_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
65 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
66 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
67 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
68 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
69 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
70 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
71 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
72 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
73 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
74 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
75 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
76 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm02 có trạng thái active |
|
|
|
III | Storage Server 3 (SN: 1440NM5035) |
|
|
|
1 | Login được từ xa |
|
|
|
2 | Phiên bản phần mềm |
|
|
|
3 | Thời gian hoạt động không ngừng |
|
|
|
4 | Dịch vụ cellsrv có trạng thái running |
|
|
|
5 | Dịch vụ rs có trạng thái running |
|
|
|
6 | Dịch vụ ms có trạng thái running |
|
|
|
7 | Số processor hoạt động là 24 |
|
|
|
8 | Dung lượng RAM hoạt động là 98757056 kB |
|
|
|
9 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
10 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
11 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal |
|
|
|
13 | Harddisk serial D663PH có trạng thái normal |
|
|
|
14 | Harddisk serial D66P8H có trạng thái normal |
|
|
|
15 | Harddisk serial D5AU3H có trạng thái normal |
|
|
|
16 | Harddisk serial D692SH có trạng thái normal |
|
|
|
17 | Harddisk serial D725PG có trạng thái normal |
|
|
|
18 | Harddisk serial D5R4LH có trạng thái normal |
|
|
|
19 | Harddisk serial D5WB2H có trạng thái normal |
|
|
|
20 | Harddisk serial D56S8H có trạng thái normal |
|
|
|
21 | Harddisk serial D621HG có trạng thái normal |
|
|
|
22 | Harddisk serial D3L73G có trạng thái normal |
|
|
|
23 | Harddisk serial D63X5H có trạng thái normal |
|
|
|
24 | Harddisk serial D6YERG có trạng thái normal |
|
|
|
25 | Flash module serial 11000426131 có trạng thái normal |
|
|
|
26 | Flash module serial 11000426142 có trạng thái normal |
|
|
|
27 | Flash module serial 11000430601 có trạng thái normal |
|
|
|
28 | Flash module serial 11000430924 có trạng thái normal |
|
|
|
29 | Flash module serial 11000427569 có trạng thái normal |
|
|
|
30 | Flash module serial 11000428477 có trạng thái normal |
|
|
|
31 | Flash module serial 11000428627 có trạng thái normal |
|
|
|
32 | Flash module serial 11000427672 có trạng thái normal |
|
|
|
33 | Flash module serial 11000427880 có trạng thái normal |
|
|
|
34 | Flash module serial 11000428369 có trạng thái normal |
|
|
|
35 | Flash module serial 11000428646 có trạng thái normal |
|
|
|
36 | Flash module serial 11000428627 có trạng thái normal |
|
|
|
37 | Flash module serial 11000427672 có trạng thái normal |
|
|
|
38 | Flash module serial 11000427880 có trạng thái normal |
|
|
|
39 | Flash module serial 11000428369 có trạng thái normal |
|
|
|
40 | Flash module serial 11000428646 có trạng thái normal |
|
|
|
41 | Flashlog tên DBAVIEThnceladm03_FLASHLOG có kích thước 512M và có trạng thái normal |
|
|
|
42 | Flashcache tên DBAVIEThnceladm03_FLASHCACHE có dung lượng 2978.75G và trạng thái normal |
|
|
|
43 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
44 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
45 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
46 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
47 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
48 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
49 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
50 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
51 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
52 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
53 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
54 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
55 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_02_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
56 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_03_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
57 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_04_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
58 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_05_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
59 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_06_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
60 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_07_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
61 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_08_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
62 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_09_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
63 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_10_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
64 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_11_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
65 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
66 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
67 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
68 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
69 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
70 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
71 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
72 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
73 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
74 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
75 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
76 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm03 có trạng thái active |
|
|
|
IV | Storage Server 4 (SN: 1440NM502D) |
|
|
|
1 | Login được từ xa |
|
|
|
2 | Phiên bản phần mềm |
|
|
|
3 | Thời gian hoạt động không ngừng |
|
|
|
4 | Dịch vụ cellsrv có trạng thái running |
|
|
|
5 | Dịch vụ rs có trạng thái running |
|
|
|
6 | Dịch vụ ms có trạng thái running |
|
|
|
7 | Số processor hoạt động là 24 |
|
|
|
8 | Dung lượng RAM hoạt động là 98757056 kB |
|
|
|
9 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
10 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
11 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal |
|
|
|
13 | Harddisk serial D8G34H có trạng thái normal |
|
|
|
14 | Harddisk serial D7207H có trạng thái normal |
|
|
|
15 | Harddisk serial D85G8H có trạng thái normal |
|
|
|
16 | Harddisk serial D8GE1H có trạng thái normal |
|
|
|
17 | Harddisk serial D7XTRH có trạng thái normal |
|
|
|
18 | Harddisk serial D8WUSH có trạng thái normal |
|
|
|
19 | Harddisk serial D8G0UH có trạng thái normal |
|
|
|
20 | Harddisk serial D52ETH có trạng thái normal |
|
|
|
21 | Harddisk serial D85EGH có trạng thái normal |
|
|
|
22 | Harddisk serial D8YR4H có trạng thái normal |
|
|
|
23 | Harddisk serial D7MXBH có trạng thái normal |
|
|
|
24 | Harddisk serial D8G0RH có trạng thái normal |
|
|
|
25 | Flash module serial 11000433345 có trạng thái normal |
|
|
|
26 | Flash module serial 11000433376 có trạng thái normal |
|
|
|
27 | Flash module serial 11000433351 có trạng thái normal |
|
|
|
28 | Flash module serial 11000433426 có trạng thái normal |
|
|
|
29 | Flash module serial 11000429815 có trạng thái normal |
|
|
|
30 | Flash module serial 11000429108 có trạng thái normal |
|
|
|
31 | Flash module serial 11000429126 có trạng thái normal |
|
|
|
32 | Flash module serial 11000429252 có trạng thái normal |
|
|
|
33 | Flash module serial 11000429136 có trạng thái normal |
|
|
|
34 | Flash module serial 11000429604 có trạng thái normal |
|
|
|
35 | Flash module serial 11000429143 có trạng thái normal |
|
|
|
36 | Flash module serial 11000429164 có trạng thái normal |
|
|
|
37 | Flash module serial 11000433233 có trạng thái normal |
|
|
|
38 | Flash module serial 11000433234 có trạng thái normal |
|
|
|
39 | Flash module serial 11000433163 có trạng thái normal |
|
|
|
40 | Flash module serial 11000433248 có trạng thái normal |
|
|
|
41 | Flashlog tên DBAVIEThnceladm04_FLASHLOG có kích thước 512M và có trạng thái normal |
|
|
|
42 | Flashcache tên DBAVIEThnceladm04_FLASHCACHE có dung lượng 2978.75G và trạng thái normal |
|
|
|
43 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
44 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
45 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
46 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
47 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
48 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
49 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
50 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
51 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
52 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
53 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
54 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
55 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_02_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
56 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_03_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
57 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_04_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
58 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_05_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
59 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_06_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
60 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_07_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
61 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_08_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
62 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_09_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
63 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_10_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
64 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_11_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
65 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
66 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
67 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
68 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
69 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
70 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
71 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
72 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
73 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
74 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
75 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
76 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm04 có trạng thái active |
|
|
|
V | Storage Server 5 (SN: 1440NM502Y) |
|
|
|
1 | Login được từ xa |
|
|
|
2 | Phiên bản phần mềm |
|
|
|
3 | Thời gian hoạt động không ngừng |
|
|
|
4 | Dịch vụ cellsrv có trạng thái running |
|
|
|
5 | Dịch vụ rs có trạng thái running |
|
|
|
6 | Dịch vụ ms có trạng thái running |
|
|
|
7 | Số processor hoạt động là 24 |
|
|
|
8 | Dung lượng RAM hoạt động là 98757056 kB |
|
|
|
9 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
10 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
11 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal |
|
|
|
13 | Harddisk serial D718HH có trạng thái normal |
|
|
|
14 | Harddisk serial D75Y2H có trạng thái normal |
|
|
|
15 | Harddisk serial D703WG có trạng thái normal |
|
|
|
16 | Harddisk serial D6RHEH có trạng thái normal |
|
|
|
17 | Harddisk serial D6EG9G có trạng thái normal |
|
|
|
18 | Harddisk serial D6Z4DG có trạng thái normal |
|
|
|
19 | Harddisk serial D73NNG có trạng thái normal |
|
|
|
20 | Harddisk serial D4J15G có trạng thái normal |
|
|
|
21 | Harddisk serial D6EAVG có trạng thái normal |
|
|
|
22 | Harddisk serial D75VUH có trạng thái normal |
|
|
|
23 | Harddisk serial D6M39G có trạng thái normal |
|
|
|
24 | Harddisk serial D6AZJG có trạng thái normal |
|
|
|
25 | Flash module serial 11000450208 có trạng thái normal |
|
|
|
26 | Flash module serial 11000450221 có trạng thái normal |
|
|
|
27 | Flash module serial 11000449724 có trạng thái normal |
|
|
|
28 | Flash module serial 11000449632 có trạng thái normal |
|
|
|
29 | Flash module serial 11000432556 có trạng thái normal |
|
|
|
30 | Flash module serial 11000433496 có trạng thái normal |
|
|
|
31 | Flash module serial 11000433649 có trạng thái normal |
|
|
|
32 | Flash module serial 11000432542 có trạng thái normal |
|
|
|
33 | Flash module serial 11000474462 có trạng thái normal |
|
|
|
34 | Flash module serial 11000473818 có trạng thái normal |
|
|
|
35 | Flash module serial 11000477109 có trạng thái normal |
|
|
|
36 | Flash module serial 11000475859 có trạng thái normal |
|
|
|
37 | Flash module serial 11000433734 có trạng thái normal |
|
|
|
38 | Flash module serial 11000433708 có trạng thái normal |
|
|
|
39 | Flash module serial 11000433713 có trạng thái normal |
|
|
|
40 | Flash module serial 11000431281 có trạng thái normal |
|
|
|
41 | Flashlog tên DBAVIEThnceladm05_FLASHLOG có kích thước 512M và có trạng thái normal |
|
|
|
42 | Flashcache tên DBAVIEThnceladm05_FLASHCACHE có dung lượng 2978.75G và trạng thái normal |
|
|
|
43 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
44 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
45 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
46 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
47 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
48 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
49 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
50 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
51 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
52 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
53 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
54 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
55 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_02_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
56 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_03_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
57 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_04_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
58 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_05_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
59 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_06_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
60 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_07_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
61 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_08_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
62 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_09_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
63 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_10_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
64 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_11_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
65 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
66 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
67 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
68 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
69 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
70 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
71 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
72 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
73 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
74 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
75 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
76 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm05 có trạng thái active |
|
|
|
VI | Storage Server 6 (SN: 1440NM502G) |
|
|
|
1 | Login được từ xa |
|
|
|
2 | Phiên bản phần mềm |
|
|
|
3 | Thời gian hoạt động không ngừng |
|
|
|
4 | Dịch vụ cellsrv có trạng thái running |
|
|
|
5 | Dịch vụ rs có trạng thái running |
|
|
|
6 | Dịch vụ ms có trạng thái running |
|
|
|
7 | Số processor hoạt động là 24 |
|
|
|
8 | Dung lượng RAM hoạt động là 98757056 kB |
|
|
|
9 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
10 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
11 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal |
|
|
|
13 | Harddisk serial D8EVBH có trạng thái normal |
|
|
|
14 | Harddisk serial D828UH có trạng thái normal |
|
|
|
15 | Harddisk serial D82B9H có trạng thái normal |
|
|
|
16 | Harddisk serial D8GE9H có trạng thái normal |
|
|
|
17 | Harddisk serial D8RZVH có trạng thái normal |
|
|
|
18 | Harddisk serial D876PH có trạng thái normal |
|
|
|
19 | Harddisk serial D71VHH có trạng thái normal |
|
|
|
20 | Harddisk serial D8RJ8H có trạng thái normal |
|
|
|
21 | Harddisk serial D8G4JH có trạng thái normal |
|
|
|
22 | Harddisk serial D6V2RH có trạng thái normal |
|
|
|
23 | Harddisk serial D82RNH có trạng thái normal |
|
|
|
24 | Harddisk serial D8E6VH có trạng thái normal |
|
|
|
25 | Flash module serial 11000429127 có trạng thái normal |
|
|
|
26 | Flash module serial 11000429161 có trạng thái normal |
|
|
|
27 | Flash module serial 11000429110 có trạng thái normal |
|
|
|
28 | Flash module serial 11000429187 có trạng thái normal |
|
|
|
29 | Flash module serial 11000431612 có trạng thái normal |
|
|
|
30 | Flash module serial 11000431652 có trạng thái normal |
|
|
|
31 | Flash module serial 11000429823 có trạng thái normal |
|
|
|
32 | Flash module serial 11000429728 có trạng thái normal |
|
|
|
33 | Flash module serial 11000432948 có trạng thái normal |
|
|
|
34 | Flash module serial 11000432936 có trạng thái normal |
|
|
|
35 | Flash module serial 11000433340 có trạng thái normal |
|
|
|
36 | Flash module serial 11000433371 có trạng thái normal |
|
|
|
37 | Flash module serial 11000429678 có trạng thái normal |
|
|
|
38 | Flash module serial 11000429701 có trạng thái normal |
|
|
|
39 | Flash module serial 11000429499 có trạng thái normal |
|
|
|
40 | Flash module serial 11000429473 có trạng thái normal |
|
|
|
41 | Flashlog tên DBAVIEThnceladm06_FLASHLOG có kích thước 512M và có trạng thái normal |
|
|
|
42 | Flashcache tên DBAVIEThnceladm06_FLASHCACHE có dung lượng 2978.75G và trạng thái normal |
|
|
|
43 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
44 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
45 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
46 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
47 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
48 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
49 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
50 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
51 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
52 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
53 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
54 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
55 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_02_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
56 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_03_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
57 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_04_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
58 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_05_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
59 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_06_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
60 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_07_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
61 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_08_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
62 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_09_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
63 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_10_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
64 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_11_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
65 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
66 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
67 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
68 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
69 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
70 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
71 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
72 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
73 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
74 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
75 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
76 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm06 có trạng thái active |
|
|
|
VII | Storage Server 7 (SN: 1440NM502E) |
|
|
|
1 | Login được từ xa |
|
|
|
2 | Phiên bản phần mềm |
|
|
|
3 | Thời gian hoạt động không ngừng |
|
|
|
4 | Dịch vụ cellsrv có trạng thái running |
|
|
|
5 | Dịch vụ rs có trạng thái running |
|
|
|
6 | Dịch vụ ms có trạng thái running |
|
|
|
7 | Số processor hoạt động là 24 |
|
|
|
8 | Dung lượng RAM hoạt động là 98757056 kB |
|
|
|
9 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
10 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
11 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal |
|
|
|
13 | Harddisk serial D6UWUH có trạng thái normal |
|
|
|
14 | Harddisk serial D8U2YH có trạng thái normal |
|
|
|
15 | Harddisk serial D8EZSH có trạng thái normal |
|
|
|
16 | Harddisk serial D7XM8H có trạng thái normal |
|
|
|
17 | Harddisk serial D8TLNH có trạng thái normal |
|
|
|
18 | Harddisk serial D70KTH có trạng thái normal |
|
|
|
19 | Harddisk serial D75V6H có trạng thái normal |
|
|
|
20 | Harddisk serial D70DVG có trạng thái normal |
|
|
|
21 | Harddisk serial D8WVLH có trạng thái normal |
|
|
|
22 | Harddisk serial D715WH có trạng thái normal |
|
|
|
23 | Harddisk serial D32KUG có trạng thái normal |
|
|
|
24 | Harddisk serial D7157H có trạng thái normal |
|
|
|
25 | Flash module serial 11000432612 có trạng thái normal |
|
|
|
26 | Flash module serial 11000431750 có trạng thái normal |
|
|
|
27 | Flash module serial 11000431631 có trạng thái normal |
|
|
|
28 | Flash module serial 11000431740 có trạng thái normal |
|
|
|
29 | Flash module serial 11000429733 có trạng thái normal |
|
|
|
30 | Flash module serial 11000429762 có trạng thái normal |
|
|
|
31 | Flash module serial 11000429806 có trạng thái normal |
|
|
|
32 | Flash module serial 11000429619 có trạng thái normal |
|
|
|
33 | Flash module serial 11000429431 có trạng thái normal |
|
|
|
34 | Flash module serial 11000429449 có trạng thái normal |
|
|
|
35 | Flash module serial 11000430526 có trạng thái normal |
|
|
|
36 | Flash module serial 11000429448 có trạng thái normal |
|
|
|
37 | Flash module serial 11000433587 có trạng thái normal |
|
|
|
38 | Flash module serial 11000433856 có trạng thái normal |
|
|
|
39 | Flash module serial 11000432602 có trạng thái normal |
|
|
|
40 | Flash module serial 11000431632 có trạng thái normal |
|
|
|
41 | Flashlog tên DBAVIEThnceladm07_FLASHLOG có kích thước 512M và có trạng thái normal |
|
|
|
42 | Flashcache tên DBAVIEThnceladm07_FLASHCACHE có dung lượng 2978.75G và trạng thái normal |
|
|
|
43 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
44 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
45 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
46 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
47 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
48 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
49 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
50 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
51 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
52 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
53 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
54 | Griddisk tên DATA_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
55 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_02_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
56 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_03_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
57 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_04_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
58 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_05_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
59 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_06_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
60 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_07_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
61 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_08_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
62 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_09_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
63 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_10_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
64 | Griddisk tên DBFS_DG_CD_11_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
65 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_00_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
66 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_01_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
67 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_02_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
68 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_03_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
69 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_04_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
70 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_05_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
71 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_06_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
72 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_07_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
73 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_08_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
74 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_09_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
75 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_10_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
76 | Griddisk tên RECO_DBAVIET_CD_11_DBAVIEThnceladm07 có trạng thái active |
|
|
|
VIII | Database Server 1 (SN: 1440NML06N) |
|
|
|
1 | Login được từ xa |
|
|
|
2 | Phiên bản phần mềm |
|
|
|
3 | Thời gian hoạt động không ngừng |
|
|
|
4 | Số processor hoạt động là 48 |
|
|
|
5 | Dung lượng RAM hoạt động là 264232884 kB |
|
|
|
6 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
7 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
8 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
9 | Port mạng eth1 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
10 | Port mạng eth2 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
11 | Port mạng eth3 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal |
|
|
|
13 | Harddisk serial BWB9DJ có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
14 | Harddisk serial BV5K8R có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
15 | Harddisk serial BVW1AJ có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
16 | Harddisk serial BVBM5J có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
17 | Phân vùng / còn trống trên 10G |
|
|
|
18 | Phân vùng /u01 còn trống trên 50G |
|
|
|
IX | Database Server 2 (SN: 1433NML0XJ) |
|
|
|
1 | Login được từ xa |
|
|
|
2 | Phiên bản phần mềm |
|
|
|
3 | Thời gian hoạt động không ngừng |
|
|
|
4 | Số processor hoạt động là 48 |
|
|
|
5 | Dung lượng RAM hoạt động là 264232884 kB |
|
|
|
6 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
7 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
8 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
9 | Port mạng eth1 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
10 | Port mạng eth2 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
11 | Port mạng eth3 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal |
|
|
|
13 | Harddisk serial B7J04J có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
14 | Harddisk serial B96S5J có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
15 | Harddisk serial B96XXJ có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
16 | Harddisk serial B7BMGJ có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
17 | Phân vùng / còn trống trên 10G |
|
|
|
18 | Phân vùng /u01 còn trống trên 50G |
|
|
|
X | Database Server 3 (SN: 1440NML073) |
|
|
|
1 | Login được từ xa |
|
|
|
2 | Phiên bản phần mềm |
|
|
|
3 | Thời gian hoạt động không ngừng |
|
|
|
4 | Số processor hoạt động là 48 |
|
|
|
5 | Dung lượng RAM hoạt động là 264232884 kB |
|
|
|
6 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
7 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
8 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
9 | Port mạng eth1 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
10 | Port mạng eth2 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
11 | Port mạng eth3 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal |
|
|
|
13 | Harddisk serial BWHR6J có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
14 | Harddisk serial BVVT5J có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
15 | Harddisk serial BVBA9J có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
16 | Harddisk serial BUWU6J có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
17 | Phân vùng / còn trống trên 10G |
|
|
|
18 | Phân vùng /u01 còn trống trên 50G |
|
|
|
XI | Database Server 4 (SN: 1440NML01Y) |
|
|
|
1 | Login được từ xa |
|
|
|
2 | Phiên bản phần mềm |
|
|
|
3 | Thời gian hoạt động không ngừng |
|
|
|
4 | Số processor hoạt động là 48 |
|
|
|
5 | Dung lượng RAM hoạt động là 264232884 kB |
|
|
|
6 | Infiniband port 1 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
7 | Infiniband port 2 có trạng thái LinkUp, tốc độ 40 Gb/sec |
|
|
|
8 | Port mạng eth0 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
9 | Port mạng eth1 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
10 | Port mạng eth2 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
11 | Port mạng eth3 có tốc độ 1000Mb/s |
|
|
|
12 | Pin của card RAID có trạng thái là Optimal |
|
|
|
13 | Harddisk serial BVMSGN có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
14 | Harddisk serial BVJJ5R có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
15 | Harddisk serial BWHWAJ có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
16 | Harddisk serial BVL7ZR có trạng thái Online, Spun Up |
|
|
|
17 | Phân vùng / còn trống trên 10G |
|
|
|
18 | Phân vùng /u01 còn trống trên 50G |
|
|
|
* CÁCH ĐĂNG KÝ: Gõ (.) hoặc để lại số điện thoại hoặc inbox https://m.me/tranvanbinh.vn hoặc Hotline/Zalo 090.29.12.888
* Chi tiết tham khảo:
https://bit.ly/oaz_w
=============================
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN GIA TRẦN VĂN BÌNH:
📧 Mail: binhoracle@gmail.com
☎️ Mobile: 0902912888
⚡️ Skype: tranbinh48ca
👨 Facebook: https://www.facebook.com/BinhOracleMaster
👨 Inbox Messenger: https://m.me/101036604657441 (profile)
👨 Fanpage: https://www.facebook.com/tranvanbinh.vn
👨 Inbox Fanpage: https://m.me/tranvanbinh.vn
👨👩 Group FB: https://www.facebook.com/groups/DBAVietNam
👨 Website: https://www.tranvanbinh.vn
👨 Blogger: https://tranvanbinhmaster.blogspot.com
🎬 Youtube: http://bit.ly/ytb_binhoraclemaster
👨 Tiktok: https://www.tiktok.com/@binhoraclemaster?lang=vi
👨 Linkin: https://www.linkedin.com/in/binhoracle
👨 Twitter: https://twitter.com/binhoracle
👨 Địa chỉ: Tòa nhà Sun Square - 21 Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP.Hà Nội
=============================
học oracle database, Tự học Oracle, Tài liệu Oracle 12c tiếng Việt, Hướng dẫn sử dụng Oracle Database, Oracle SQL cơ bản, Oracle SQL là gì, Khóa học Oracle Hà Nội, Học chứng chỉ Oracle ở đầu, Khóa học Oracle online,khóa học pl/sql, học dba, học dba ở việt nam, khóa học dba, khóa học dba sql, tài liệu học dba oracle, Khóa học Oracle online, học oracle sql, học oracle ở đâu tphcm, học oracle bắt đầu từ đâu, học oracle ở hà nội, oracle database tutorial, oracle database 12c, oracle database là gì, oracle database 11g, oracle download, oracle database 19c, oracle dba tutorial, oracle tunning, sql tunning , oracle 12c, oracle multitenant, Container Databases (CDB), Pluggable Databases (PDB), oracle cloud, oracle security, oracle fga, audit_trail, oracle dataguard, oracle goldengate, mview, oracle exadata, oracle oca, oracle ocp, oracle ocm , oracle weblogic, middleware, hoc solaris, hoc linux, hoc aix, unix, securecrt, xshell, mobaxterm, putty